- Từ điển Anh - Việt
Split
Nghe phát âm/split/
Thông dụng
Động từ
Chẻ, bửa, tách, chia rẽ
Tính từ
Nứt, nẻ, chia ra, tách ra
Ngoại động từ .split
Ghẻ, bửa, tách
Chia ra từng phần
Chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)
(hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)
Nội động từ
Nứt, vỡ, nẻ
Chia rẽ, phân hoá, không nhất trí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau
Cấu trúc từ
to spit off (up)
- làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra
to split the difference
- lấy số trung bình
- Thoả hiệp
to split hair
- chẻ sợi tóc làm tư
to split one's sides
- cười vỡ bụng
to spilt on someone
- (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
to split one's vote
- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
head is splitting
- đầu nhức như búa bổ
hình thái từ
- past : split
- PP : split
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
kẽ nứt (dọc)
mặt giáp mối
Toán & tin
chia tách, tách ra
Xây dựng
bị tách ra
bị cắt ra
khe hở (vì kèo)
đường rạn
làm mẻ
tách ra.
Kỹ thuật chung
cắt
chẻ ra
chia
khe nứt
đập vụn
được tách nhiều phần
đường nứt
nhiều phần
làm bong ra
làm nứt
nứt
nứt nẻ
miếng gạch mỏng
miếng mỏng
sự cắt rãnh
sự chẻ
sự nứt
sự rạn
sự tách
tách ra
vết nứt (ở gỗ)
Kinh tế
chia
- split capital trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split column journal
- sổ nhật ký chia cột
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- split schedule
- bảng chia giờ
- split share
- cổ phiếu chia nhỏ
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the difference
- chia đôi chênh lệch
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split trust
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split-investment company
- công ty chia tách đầu tư
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
- stock split
- sự chia tách cổ phiếu
- three-way split
- sự chia làm ba
- two-way split
- sự chia hai
- two-way split
- sự chia làm hai
- two-way stock split
- sự chia chứng khoán làm hai
- two-way stock split
- sự chia hai chứng khoán
chia cắt
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
chia chịu
chia nhau
chia ra
chia rẽ
chia xẻ
cùng chung (trách nhiệm, chi phí...)
đồng chia
đồng gánh
phần
- geographic split run
- sự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)
- reverse split
- phân nhỏ ngược
- share split
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- split capital
- vốn phân loại
- split capital trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split cheque
- chi phiếu đổi lấy một phần tiền mặt
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split commission
- hoa hồng phân đôi
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- split depreciation
- phân hóa (khoản) khấu hao
- split down
- phân nhỏ ngược
- split extraction
- sự chiết lấy từng phần
- split extraction
- sự chiết phân đoạn
- split funding
- sự đầu tư phân tán
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- split price
- giá đặt mua phân biệt
- split price
- giá phân tán
- split pricing
- cách định giá phân biệt
- split running
- sự đầu tư phân tán
- split share
- cổ phiếu phân tán
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stocks
- hàng trữ phân tán, khu biệt
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split trust
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split up
- phân nhỏ lên
- split-off point
- điểm phân hóa
- split-rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
- stock split
- phân nhỏ chứng khoán
phân chia
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
phần đã chia
phần được chia
phân hóa
- split depreciation
- phân hóa (khoản) khấu hao
- split-off point
- điểm phân hóa
phân liệt
phân phối
rạn nứt
sự phân liệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , chasm , chink , cleavage , cleft , crack , damage , division , fissure , gap , rent , rift , rima , rimation , rime , rip , rupture , separation , slash , slit , tear , alienation , break , break-up , discord , disruption , dissension , divergence , estrangement , fracture , partition , schism , detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , severance , gash , incision , slice , crevice , disaffection , allocation , allowance , dole , lot , measure , part , portion , quantum , quota , ration , share , (colloq.) breach , bifurcation , dichotomy , dissidence , divarication , diversity , fission , scission , splitting
verb
- bifurcate , branch , break , burst , cleave , come apart , come undone , crack , dichotomize , disband , disjoin , dissever , disunite , diverge , divide , divorce , fork , gape , give way , go separate ways , hack , isolate , open , part , part company , put asunder , rend , rip , rive , separate , sever , slash , slit , snap , splinter , sunder , tear , whack , allocate , allot , apportion , carve up , distribute , divvy , divvy up * , dole , go even-steven , go fifty-fifty , halve , mete out , parcel out , partition , share , slice , slice the pie , slice up , carve , fissure , fracture , rupture , run , detach , disjoint , break off , break up , depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , withdraw , alienate , bisect , broken , cleaved , cleft , cut , deal , destroy , difference , disrupt , divided , fractured , fragment , lam , mixed , opening , portion , reave , rent , rift , schism , segregate , separated , separation , shatter , sliver , slopped , tore , undecided
Từ trái nghĩa
noun
verb
- combine , join , pull together
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Split-compressor engine
động cơ nén hai cấp, -
Split-cycle control
điều khiển nhanh, -
Split-investment company
công ty chia tách đầu tư, -
Split-level
Tính từ: (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên... -
Split-off point
điểm phân hóa, -
Split-phase
Danh từ: (điện) pha phụ; dòng lệch pha, -
Split-phase (current)
dòng điện lệch pha, -
Split-phase motor
động cơ tách pha, động cơ tách pha, -
Split-phase winding
cuộn tách pha, -
Split-pin
chốt chẻ, Danh từ: chốt chẽ, -
Split-rate system
chế độ suất thuế phân biệt, -
Split-ring
Danh từ: vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được), -
Split-ring commutator
vành góp hai mảnh, -
Split-ring connection
liên kết chêm vòng, liên kết chêm vòm (gỗ), -
Split-ring mold
khuôn vòng, -
Split-rivet
đinh tán chẻ, -
Split-screen
Danh từ: màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời, -
Split-second
Danh từ: một phần của giây, Tính từ: rất nhanh, chính xác, on split-second... -
Split-skin graft
mảnh ghép lạng da, -
Split-skingraft
mảnh ghép lạng da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.