- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Spoil system
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người... -
Spoilage
/ ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái... -
Spoilage material
vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng -
Spoilage material report
báo cáo vật liệu hư hỏng, -
Spoiled
/ spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Spoiled casting
đúc hỏng, phế phẩm đúc, -
Spoiled goods
phế phẩm, thứ phẩm, -
Spoiled material
vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng -
Spoiled material report
báo cáo vật liệu hư hỏng, -
Spoiled products
phế phẩm, sản phẩm không hợp cách, sản phẩm xấu hỏng, -
Spoiled steel
thép cháy quá, -
Spoiler
/ ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều... -
Spoilers
tấm hướng gió, -
Spoiling
, -
Spoiling the market
phá hoại giá thị trường, -
Spoils
Danh từ số nhiều (như) .spoil: hàng hoá ăn cắp được, chiến lợi phẩm, lợi lộc, bổng lộc,... -
Spoilsman
/ ´spɔilzmən /, Danh từ: người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị, -
Spoke
Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang,... -
Spoke-bone
Danh từ: (giải phẫu) xương quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.