- Từ điển Anh - Việt
Spor-
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sporadic
/ spə'rædik /, Tính từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều... -
Sporadic(al)
Toán & tin: bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi), -
Sporadic E layer
lớp e rải rác, lớp e rời rạc, lớp e thất thường, tầng e rời rạc, tầng e thất thường, -
Sporadic building
xây dựng không theo quy hoạch, -
Sporadic development
sự phát triển bừa bãi, -
Sporadic disease
bệnh đơn phát, bệnh phát lẻ tẻ, -
Sporadic dumping
bán phá giá nhất thời, sự bán phá giá không thường xuyên, sự bán phá giá ngẫu phát, -
Sporadic encephalitis
viêm não tản phát, -
Sporadic fault
sự cố rải rác, -
Sporadic interference
giao thoa lác đác, giao thoa rời rạc, -
Sporadic losses
tổn thất thỉnh thoảng phát sinh, -
Sporadic radio source
nguồn vô tuyến điện không đều, nguồn vô tuyến điện lác đác, nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên, -
Sporadic reflections
phản xạ rải rác (ở tầng e rải rác), -
Sporadical
/ spə'rædikəl /, như sporadic, -
Sporadically
Phó từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu... -
Sporadicalness
/ spə´rædikəlnis /, danh từ, tính chất rời rạc, tính chất lác đác, tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên,... -
Sporadoneure
tế bào thần kinh đơn lẻ, -
Sporal residuum
chất thừabào tử, -
Sporangia
/ spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium, -
Sporangial
Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.