- Từ điển Anh - Việt
Spot rate
Mục lục |
Kinh tế
giá thanh toán tiền mặt
hối suất, tỉ giá giao ngay
tỷ giá giao ngay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spot sale
bán hàng giao ngay, sự bán lấy tiền mặt, -
Spot sale)
bán hàng giao ngay, sự bán lấy tiền mặt, -
Spot sample
mẫu lấy bất kỳ, mẫu lấy theo điểm, -
Spot seller
người bán hàng có sẵn, hàng giao ngay, -
Spot shape corrector
bộ hiệu chỉnh dạng vết, -
Spot ship
tàu chờ chất hàng ở cảng, -
Spot speed
tốc độ tức thời (của một xe), tốc độ vết, tốc độ tức thời, tốc độ tức thời, -
Spot stock
hàng giao ngay được, hàng trữ sẵn (trong kho), -
Spot sugar
đường trả tiền mặt, -
Spot test
phép thử vết màu, thửnghiệm đốm, -
Spot train
tàu kiểm tra đường, -
Spot transaction
giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặt, giao dịch giao ngay, -
Spot value date
ngày thanh toán giao dịch giao ngay, -
Spot value of the field
trị số của trường tại một điểm, -
Spot weld
mối hàn điểm, mối hàn điểm, mối hàn chấm, overlapping spot-weld, mối hàn điểm phủ -
Spot welder
máy hàn điểm, máy hàn điểm, -
Spot welding
Danh từ: hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau), kỹ thuật hàn điểm,... -
Spot welding electrode holder
cần kẹp đũa hàn, -
Spot welding machine
máy hàn điểm, thiết bị hàn điểm, máy hàn điểm, -
Spotcast
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.