- Từ điển Anh - Việt
Spot welding electrode holder
Xem thêm các từ khác
-
Spot welding machine
máy hàn điểm, thiết bị hàn điểm, máy hàn điểm, -
Spotcast
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể... -
Spotcaster
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình luận thể thao, -
Spotfacer
/ ´spɔt¸feisə /, Cơ khí & công trình: mũi xoáy mặt đầu, -
Spotfacing
/ ´spɔt¸feisiη /, Cơ khí & công trình: sự tiện mặt tựa, -
Spotless
/ ´spɔtlis /, Tính từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ,... -
Spotlessly
Phó từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không có một... -
Spotlessness
/ ´spɔtlisnis /, danh từ, tình trạng không có đốm, tình trạng không một vết nhơ; tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm,... -
Spotlight
/ ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp,... -
Spotlighting
Danh từ: sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến, -
Spotlit
, -
Spots
Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay, -
Spots Per Inch (SPI)
số vết trong 1 inch, -
Spotted
/ ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn,... -
Spotted dick
Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô, -
Spotted dog
Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô, -
Spotted dogfish
cá nhám mèo, -
Spotted fever
Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành:... -
Spotted flycatcher
Danh từ: (động vật) chim đớp ruồi lông đốm, -
Spotted schist
sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.