- Từ điển Anh - Việt
Spring roll
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(món ăn) chả giò
(Mỹ) gỏi cuốn. Note: chả giò được gọi là egg roll
Xem thêm các từ khác
-
Spring runoff
dòng chảy mùa xuân, -
Spring sag
độ lún của lò xo, -
Spring scale
thước lò xo (đo sự thay đổi áp lực của lò xo), -
Spring scales
cân lò xo, -
Spring seat
bệ gắn lò xo, ổ tựa lò xo, -
Spring set
bộ đồ nhún, bộ lò xo, -
Spring shackle
giá treo lò xo, vòng móc lò xo, vòng kẹp nhíp xe, vòng kẹp có lò xo, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo,... -
Spring shock absorber
bộ giảm xóc lò xo, -
Spring snowmelt runoff
dòng chảy mùa xuân do tuyết tan, -
Spring socket
mỏ kẹp lò xo, ống kẹp đàn hồi, -
Spring steel
thép lò xo, thép lò-xo, -
Spring stiffness
độ cứng lò xo, độ cứng của lò xo, -
Spring stirrup
vòng kẹp lò xo, vòng kẹp lò xo, -
Spring stop
cái hãm dùng lò xo, chốt lò xo, cữ chặn có lò xo, cữ chặn lò xo, vật chặn lò xo, chốt định vị, lò xo hãm, -
Spring subjected to bending
lò xo uốn, lò xo uốn được, -
Spring subjected to torsion
dây bị xoắn, dây xoắn, lò xo xoắn, -
Spring support
càng đỡ có lò xo, bệ đỡ có lò xo, -
Spring supporting vibrating screen
sàng rung trên lò xo, -
Spring suspension
hệ treo lò xo, sự treo trên lỗ, hệ thống treo đàn hồi, giá treo có lò xo, -
Spring suspension link pin
chốt biên treo xà nhún,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.