- Từ điển Anh - Việt
Spring subjected to bending
Xem thêm các từ khác
-
Spring subjected to torsion
dây bị xoắn, dây xoắn, lò xo xoắn, -
Spring support
càng đỡ có lò xo, bệ đỡ có lò xo, -
Spring supporting vibrating screen
sàng rung trên lò xo, -
Spring suspension
hệ treo lò xo, sự treo trên lỗ, hệ thống treo đàn hồi, giá treo có lò xo, -
Spring suspension link pin
chốt biên treo xà nhún, -
Spring switch
bộ ghi giảm áp, bộ ghi lò xo, ghi lò xo, cầu dao lò xo, công tắc lò xo, lưỡi ghi lò xo, -
Spring system
hệ thống lò xo, -
Spring tension
sức căng lò xo, -
Spring test
sự thử (độ đàn hồi của) lò xo, -
Spring test machine
máy thử lò xo, -
Spring testing machine
máy thí nghiệm lò xo, -
Spring tide
Danh từ: con nước triều, con nước triều, con nước triều, triều lớn (kỳ sóc vọng), -
Spring tide: a tide of increased range that occurs about every two weeks when the moon is full or new
triều cường: triều ở biên độ tăng xảy ra hai tuần 1 lần khi trăng tròn và ở đầu tuần trăng, -
Spring tide rate
tốc độ thuỷ triều lên cao nhất, -
Spring toggle
chốt néo có lò xo, -
Spring toogle
chốt néo có lò xo, -
Spring track
bánh xích có lò xo, -
Spring tube manometer
áp kế kiểu lò xo, áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, -
Spring unit
bộ lò xo, -
Spring up
Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.