- Từ điển Anh - Việt
Squeeze riveter
Xem thêm các từ khác
-
Squeeze roll
trục ép, -
Squeeze section
đoạn nén (ống dẫn sóng), -
Squeeze starch
tinh bột ép, -
Squeeze test
thử nghiệm nén, sự thí nghiệm mẫu, sự thí nghiệm nén, -
Squeeze the market
bóp nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống), -
Squeeze the market (to...)
bót nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống), -
Squeeze track
rãnh âm thanh, vệt âm thanh, -
Squeezed
, -
Squeezed-state light
ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép, -
Squeezed light
ánh sáng (trạng thái) ép, -
Squeezed middle limb
cánh giữa kéo dài, -
Squeezed quantum state
trạng thái lượng tử ép, -
Squeezed state
trạng thái (lượng tử) ép, squeezed-state light, ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép -
Squeezer
/ ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn... -
Squeezing
Danh từ: sự ép; vắt, sự nén (dữ liệu), sự đúc áp lực, sự ép, sự nén, sự nén chặt, sự... -
Squeezing bears
ép bên bán (chứng khoán), -
Squeezing bulls
ép bên mua (chứng khoán), -
Squeezing machine
máy gấp mép, máy làm khuôn, máy soi rãnh, máy uốn mép, -
Squeezing out
sự ép, sự vắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.