- Từ điển Anh - Việt
Squeeze track
Xem thêm các từ khác
-
Squeezed
, -
Squeezed-state light
ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép, -
Squeezed light
ánh sáng (trạng thái) ép, -
Squeezed middle limb
cánh giữa kéo dài, -
Squeezed quantum state
trạng thái lượng tử ép, -
Squeezed state
trạng thái (lượng tử) ép, squeezed-state light, ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép -
Squeezer
/ ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn... -
Squeezing
Danh từ: sự ép; vắt, sự nén (dữ liệu), sự đúc áp lực, sự ép, sự nén, sự nén chặt, sự... -
Squeezing bears
ép bên bán (chứng khoán), -
Squeezing bulls
ép bên mua (chứng khoán), -
Squeezing machine
máy gấp mép, máy làm khuôn, máy soi rãnh, máy uốn mép, -
Squeezing out
sự ép, sự vắt, -
Squeezing restrainer
bộ phận ép kẹo để giữ, -
Squeezy bottle
Danh từ:, -
Squegg
Danh từ: bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn, -
Squegger
bộ dao động nghẹt, -
Squegging
Danh từ: sự dao động ngắt quãng; gián đoạn, -
Squegging oscillator
bộ dao động tích thoát, bộ dao động nghẹt, -
Squelch
/ skweltʃ /, Danh từ: (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.