- Từ điển Anh - Việt
Stabilization of effluent
Xem thêm các từ khác
-
Stabilization of price
sự ổn định giá cả, vật giá, -
Stabilization of suspended structures
sự ổn định (các) kết cấu treo, -
Stabilization policy
chính sách ổn định, chính sách bình ổn, chính sách bình ổn vật giá, chính sách ổn định, -
Stabilization pond
bể chứa nước thải, bể làm ổn định, hố giữ ổn định, -
Stabilization process
quá trình ổn định (phim ảnh), -
Stabilization rail
ray làm ổn định, -
Stabilization technique
phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn, phương pháp làm ổn định, -
Stabilization trial
sự thử giảm lắc, sự thử tính ổn định, -
Stabilize
/ 'steibilalz /, Ngoại động từ: làm ổn định; trở nên ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào... -
Stabilize a currency
ổn định tiền tệ, -
Stabilize a currency (to...)
ổn định tiền tệ, -
Stabilize a security
ổn định giá chứng khoán, -
Stabilize prices
ổn định vật giá, -
Stabilize prices (to...)
ổn định vật giá, -
Stabilize the currency
ổn định tiền tệ, -
Stabilize the currency (to...)
ổn định tiền tệ, -
Stabilized
(adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh,... -
Stabilized aggregate
cấp phối đá ổn định (lớp móng trên của đường), -
Stabilized aggregate base course
lớp móng cấp phối chặt, lớp móng cấp phối đá dăm, -
Stabilized bond
trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ, trái phiếu ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.