- Từ điển Anh - Việt
Stabilized
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
(adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố
Xây dựng
đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố
Kỹ thuật chung
được điều chỉnh
được ổn định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stabilized aggregate
cấp phối đá ổn định (lớp móng trên của đường), -
Stabilized aggregate base course
lớp móng cấp phối chặt, lớp móng cấp phối đá dăm, -
Stabilized bond
trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ, trái phiếu ổn định, -
Stabilized conditions
trạng thái bình ổn, trạng thái ổn lập, -
Stabilized data
dữ liệu ổn định, -
Stabilized dune
cồn ổn định, cồn đứng yên, cồn cát ổn định, -
Stabilized earth
đất ổn định, -
Stabilized earth pavement
mặt đường bằng đất gia cố, -
Stabilized earth road
đường đất có gia cố, đường đất gia cố, stabilized earth road pavement, mặt đường đất gia cố -
Stabilized earth road pavement
mặt đường đất gia cố, -
Stabilized foundation
nền được gia cố, -
Stabilized grade
độ dốc ổn định (của lòng dẫn), độ dốc ổn định, -
Stabilized gravel pavement
mặt đường (gia cường, cải thiện), -
Stabilized gravel surface
mặt đường rải sỏi được ổn cố, -
Stabilized in frequency
được ổn định tần số, -
Stabilized laser
laze ổn định, -
Stabilized latex
latec đã ổn định, -
Stabilized market
thị trường ổn định, -
Stabilized reference frequency
tần số chuẩn gốc ổn định, -
Stabilized road
đường đất gia cường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.