- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Stabilized winding
cuộn dây thứ ba, cuộn dây ổn định, -
Stabilizer
/ 'steibəlailzə /, Danh từ: chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay),... -
Stabilizer bar
hệ thống treo, -
Stabilizer belt
dây đai cân bằng, -
Stabilizer hydrocarbon
hiđrocacbon bền, hiđrocacbon ổn định, -
Stabilizer link
thanh can bằng, -
Stabilizer plant
thiết bị ổn định, -
Stabilizer shaft
trục cân bằng, -
Stabilizer tower
tháp chất ổn định, tháp làm ổn định (tinh lọc), -
Stabilizers
thanh cân bằng, biện pháp tạo ổn định, bộ phận thăng bằng, nhân tố ổn định, nhân tố ổn định kinh tế, -
Stabilizing
/ 'steibilaiziη /, Danh từ: sự tạo (đảm bảo) ổn định, sự ủ nhiệt độ thấp (khử nội lực),... -
Stabilizing Structures
kết cấu ổn định, -
Stabilizing actor
bộ ổn định máy hàn, -
Stabilizing agent
chất gia cố, chất ổn định, chất ổn cố, -
Stabilizing budget policy
ổn định chính sách ngân hàng, -
Stabilizing cable
dây cáp giữ ổn định, -
Stabilizing cavity
hốc ổn định, -
Stabilizing circuit
chu tuyến ổn định, mạch ổn định, -
Stabilizing column
tháp ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.