- Từ điển Anh - Việt
Stable economic growth
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stable economy
nền kinh tế ổn định, -
Stable element
phần tử ổn định, nguyên tố ổn định, -
Stable emulsion
nhũ tương bền, -
Stable environment
môi trường ổn định, điều kiện môi trường ổn định, -
Stable equilibrium
cân bằng ổn định, sự cân bằng bền, cân bằng bền, sự cân bằng ổn định, sự cân bằng ổn định, cân bằng bền, cân... -
Stable equilibrium configuration
cấu hình cân bằng ổn định, -
Stable exchange rate
hối suất ổn định, -
Stable failure
sự hư hỏng thường trực, -
Stable fattening
sự vỗ béo trong chuồng, -
Stable field
trường ổn định, -
Stable fill
khối đắp không ổn định, -
Stable filter
bộ lọc ổn định, -
Stable flow
dòng chảy ổn định, -
Stable for a mapping
ổn định đối với một ánh xạ, -
Stable for an exterior composition law
ổn định đối với luật hợp thành ngoài, -
Stable for an interior composition law
ổn định đối với luật hợp thành, -
Stable form of equilibrium
dạng cân bằng bền, dạng cân bằng ổn định, -
Stable framework
kết cấu khung ổn định, -
Stable from the inside
ổn định từ phía trong, -
Stable ground
đất cằn, đất ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.