- Từ điển Anh - Việt
Stackable container
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stacked
/ stækt /, Tính từ: (nghĩa mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở, -
Stacked-beam radar
hệ thống rađa tín hiệu hướng dẫn, -
Stacked-dipole antenna
ăng ten lưỡng cực xếp chồng, -
Stacked antennas
ăng ten xếp chồng, -
Stacked array
giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten), -
Stacked bar graph
giản đồ thanh xếp chồng, -
Stacked covering
cái phủ thành miếng, -
Stacked heads
đầu tư xếp chồng, -
Stacked job
công việc xếp chồng, công việc theo lô, -
Stacked line chart
biểu đồ ngăn xếp, -
Stacked loops
vòng xếp chồng, vòng xếp thẳng đứng (anten), -
Stacked packing
sự lót có trật tự, bao bì xếp đống, -
Stacked presses
bản in xếp chồng, -
Stacked sheets
bó thép tấm, -
Stackelberg model
Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg -
Stacker
/ 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán... -
Stacker crane
máy trục xếp (chồng), máy trục xếp đống, -
Stackflue
đường (dẫn) khói, -
Stacking
sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự... -
Stacking box
hộp xếp chồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.