- Từ điển Anh - Việt
Stacking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự đánh đống
Kỹ thuật chung
sự tạo ngăn xếp
sự xếp chồng
- job stacking
- sự xếp chồng công việc
sự xếp đống
Kinh tế
sự chồng
sự đánh đống
sự xếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stacking box
hộp xếp chồng, -
Stacking charges
phí chất đống, phí xếp thành đống, -
Stacking conveyor
băng tải xếp chồng, băng truyền tải xếp đống, băng chuyền đánh đống, -
Stacking corrugator
hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng), -
Stacking covers
loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers), -
Stacking density
mật độ bảo quản, -
Stacking factor
hệ số lấp đầy, thừa số xếp đống, -
Stacking fold
nếp gấp chồng, -
Stacking height
độ cao dỡ hàng, độ cao đống, độ cao xếp chồng, -
Stacking into sagger
vách ngăn trong nồi nung, -
Stacking order
thứ tự xếp chồng, thứ tự chồng lên, -
Stacking pallet
giá kê để xếp chồng, -
Stacking pattern
mẫu (sơ đồ) xếp chồng hàng, mẫu xếp chồng hàng hóa, -
Stacking truck
máy nâng xếp, xe xếp dỡ hàng, -
Stacte
/ 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt, -
Stactometer
/ stæk'tɔmitə /, Danh từ: Ống đếm giọt, -
Staddle
/ stædl /, Danh từ: sàn đỡ, bệ đỡ, Kỹ thuật chung: giàn giáo, -
Stade
/ 'steid /, Danh từ:, -
Stadholder
/ 'stæd,houldə /, danh từ, (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án ( hà lan), -
Stadia
Danh từ: thước đo tầm xa, Danh từ số nhiều của .stadium: như stadium,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.