- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Staff gauge
dụng cụ đo mực nước, thước đo mức nước, thước mia, thủy chí, -
Staff holder
giá giữ thước mia, -
Staff management
sự quản lý nhân viên, -
Staff manager
giám đốc nhân sự, trưởng phòng nhân sự, -
Staff member
công chức, cán bộ, nhân viên, công nhân viên chức, loan of a staff member, tiền cho vay của công chức -
Staff nurse
/ 'sta:fnə:s /, Danh từ: y tá (phụ giúp y tá trưởng), -
Staff of aesculapius
hình tượng trưng củay học, -
Staff officer
sĩ quan tham mưu, -
Staff on active duty
nhân viên tại chức, -
Staff organization
cơ cấu chức năng, tổ chức công nhân viên chức, -
Staff person
cán bộ, -
Staff provident fund
quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức, -
Staff reading
số đọc theo thước đo, số đọc mia, -
Staff regulations
điều lệ công nhân viên chức, -
Staff relations
quan hệ với nhân viên, quan hệ nhân viên, -
Staff relocation allowance
trợ cấp thuyên chuyển nhân viên, -
Staff rules
quy định phục vụ của công nhân viên chức, -
Staff sergeant
/ 'stɑ:'sadʒənt /, Danh từ: thượng sĩ, -
Staff shares
cổ phần công nhân viên, -
Staff spokesperson
người phát ngôn của công nhân viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.