Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stake-out

Nghe phát âm

Mục lục

/'steikout/

Xây dựng

cọc [sự cắm cọc]

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khu vực bị giám sát, nhà bị giám sát; phạm vi giám sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stake (money)

    tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,
  • Stake body

    thùng xe kiểu giát,
  • Stake driver

    nhân viên phòng kỹ thuật,
  • Stake net

    lưới cọc trắc địa,
  • Stake out

    chia ra, đập vỡ, làm vỡ, phân ra,
  • Stakeholder

    Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh tế: các bên liên quan,...
  • Stakeman

    cọc [người cắm cọc],
  • Stakeout survey for centerline alignment

    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • Stakeout surveys for centerline alignment

    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • Stakes

    ,
  • Stakey

    / 'steiki /, Tính từ: có đủ tiền,
  • Stakhanovism

    / stæ'hɑ:nəvizm /, Danh từ: phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô),
  • Stakhanovite

    / stæ'hɑ:nəvait /, Danh từ: công nhân có năng suất cao,
  • Staking

    sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,...
  • Staking of route location

    sự xác định tuyến đường,
  • Staking out

    khoanh (đất) bằng cọc, đặt mốc, định tiêu, hệ thống cọc đo, sự đặt cọc đo,
  • Staking register

    sổ ghi đặt cọc đo,
  • Stalactic

    / stə'læktik /, Tính từ: (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá; (thuộc) thạch nhũ,
  • Stalactiform

    / stə'læktifɔ:m /, tính từ, có hình chuông đá, có hình vú đá; có hình thạch nhũ,
  • Stalactite

    / 'stæləktait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top