- Từ điển Anh - Việt
Standard form
Mục lục |
Toán & tin
dạng tiêu chuẩn
Kỹ thuật chung
dạng chuẩn
mẫu chuẩn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standard formwork
ván khuôn tiêu chuẩn, -
Standard frame
khung chuẩn, -
Standard frequency
tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch... -
Standard frequency (Sp)
tần số chuẩn, -
Standard frequency and time station
đài tần số và tín hiệu giờ, -
Standard frequency compensation characteristics
đặc tính bù tần số chuẩn, -
Standard frequency generator
máy phát tần số chuẩn, -
Standard frequency service
dịch vụ tần số tiêu chuẩn, -
Standard frequency signal generator
máy phát tín hiệu tần số chuẩn, -
Standard frequency station
đài tần số lấy mẫu, -
Standard frequency transmitter
máy phát tần số chuẩn, -
Standard function
hàm chuẩn, -
Standard functions
chức năng tiêu chuẩn hóa, -
Standard gage
calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage... -
Standard gage railroad
đường sắt có khổ đường chuẩn, đường sắt khổ chuẩn, đường sắt khổ tiêu chuẩn, đường sắt tiêu chuẩn, -
Standard gauge
Danh từ: bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt, Đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, xe lửa chạy... -
Standard gauge railway
đường sắt có khổ đường chuẩn, đường sắt khổ chuẩn, đường sắt khổ tiêu chuẩn, đường sắt tiêu chuẩn, đường... -
Standard gauge track
đường ray có khổ tiêu chuẩn, -
Standard gold
vàng đủ thành sắc, vàng đủ tuổi, vàng tiêu chuẩn, -
Standard gravitational acceleration
gia tốc trọng trường tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.