- Từ điển Anh - Việt
Standard symbol
Xem thêm các từ khác
-
Standard tape
băng chuẩn, băng tiêu chuẩn, -
Standard target
mục tiêu chuẩn (của rađa), -
Standard technique
phương pháp kỹ thuật tiêu chuẩn, -
Standard television signal
tín hiệu truyền hình chuẩn, -
Standard temperature
nhiệt độ chuẩn, nhiệt độ quy chiếu, nhiệt độ tiêu chuẩn, standard temperature and pressure, áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn -
Standard temperature and pressure
áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn, nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn, nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, -
Standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn, nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn, -
Standard test
mẫu thử tiêu chuẩn, sự thử tiêu chuẩn (hóa), phép thử tiêu chuẩn, thí nghiệm mẫu, -
Standard test piece
mẫu thử chuẩn, -
Standard testing method
phương pháp thử tiêu chuẩn, -
Standard thermometer
nhiệt kế tiêu chuẩn, -
Standard thread
ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread,... -
Standard timber
gỗ hộp dày 15 cm, -
Standard time
Danh từ: giờ tiêu chuẩn, giờ theo múi (đạo hàm), giờ tiêu chuẩn, thời gian chuẩn, giờ chuẩn,... -
Standard time-signal emission
sự phát thanh tín hiệu giờ, -
Standard time belt
múi giờ tiêu chuẩn, -
Standard title (of post)
danh xưng chức vụ tiêu chuẩn, -
Standard tolerance
dung sai tiêu chuẩn, -
Standard ton
tấn lạnh chuẩn, -
Standard tone generator
máy tạo âm thanh chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.