- Từ điển Anh - Việt
Standardization of manufactures
Xem thêm các từ khác
-
Standardization of products
sự tiêu chuẩn hóa sản phẩm, -
Standardization of staff
sự tiêu chuẩn hóa cán bộ, -
Standardization of tariffs
sự tiêu chuẩn hoá các biểu thuế, -
Standardization or types
sự tiêu chuẩn hóa các kiểu, -
Standardization tank
thùng định lượng, thùng tiêu chuẩn hóa, -
Standardize
/ ´stændə¸daiz /, Ngoại động từ: tiêu chuẩn hoá, Toán & tin:... -
Standardized
đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được... -
Standardized-shape member
cấu kiện tiêu chuẩn, -
Standardized bandwidth of emission
băng phát tiêu chuẩn hóa, -
Standardized building
nhà mẫu, nhà điển hình, nhà tiêu chuẩn, -
Standardized cement
xi-măng chuẩn, -
Standardized commodities
hàng tiêu chuẩn hóa, -
Standardized components
cấu kiện tiêu chuẩn hóa, -
Standardized construction design institue
viện thiết kế điển hình, -
Standardized financial statement
bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn, -
Standardized goods
hàng hóa tiêu chuẩn hóa, -
Standardized impact sound
âm thanh va đập chuẩn hóa, -
Standardized level difference
độ chênh mức chuẩn hóa, cách âm tiêu chuẩn hóa, hiệu mức tiêu chuẩn hóa, -
Standardized liability
nợ có mức quy định, -
Standardized milk
sữa đạt chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.