- Từ điển Anh - Việt
Standardized
Nghe phát âm/ˈstændə(r)daiz/
Mục lục |
Toán & tin
đã chuẩn hóa
đã tiêu chuẩn hóa
được tiêu chuẩn hóa
Kỹ thuật chung
chuẩn
- Directory Information Standardized Protocol (DISP)
- giao thức tiêu chuẩn hóa của thông tin thư mục
- International Standardized Profile (ISP)
- khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- standardized bandwidth of emission
- băng phát tiêu chuẩn hóa
- standardized building
- nhà tiêu chuẩn
- standardized impact sound
- âm thanh va đập chuẩn hóa
- standardized level difference
- cách âm tiêu chuẩn hóa
- standardized level difference
- độ chênh mức chuẩn hóa
- standardized level difference
- hiệu mức tiêu chuẩn hóa
- standardized product
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- standardized ring chamber diaphragm
- điapham buồng tròn chuẩn hóa
- standardized test solution
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- standardized threshold hearing
- ngưỡng thính giác chuẩn hóa
Xây dựng
đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Standardized-shape member
cấu kiện tiêu chuẩn, -
Standardized bandwidth of emission
băng phát tiêu chuẩn hóa, -
Standardized building
nhà mẫu, nhà điển hình, nhà tiêu chuẩn, -
Standardized cement
xi-măng chuẩn, -
Standardized commodities
hàng tiêu chuẩn hóa, -
Standardized components
cấu kiện tiêu chuẩn hóa, -
Standardized construction design institue
viện thiết kế điển hình, -
Standardized financial statement
bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn, -
Standardized goods
hàng hóa tiêu chuẩn hóa, -
Standardized impact sound
âm thanh va đập chuẩn hóa, -
Standardized level difference
độ chênh mức chuẩn hóa, cách âm tiêu chuẩn hóa, hiệu mức tiêu chuẩn hóa, -
Standardized liability
nợ có mức quy định, -
Standardized milk
sữa đạt chuẩn, -
Standardized product
sản phẩm theo tiêu chuẩn, -
Standardized production
Thành Ngữ: sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa,... -
Standardized products
sản phẩm theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa, -
Standardized recipe
cách nấu nướng/ pha chế được lập chuẩn, -
Standardized ring chamber diaphragm
điapham buồng tròn chuẩn hóa, -
Standardized structural element
cấu kiện mẫu đúc sẵn, -
Standardized test solution
dung dịch thử tiêu chuẩn hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.