- Từ điển Anh - Việt
Standardized test solution
Xem thêm các từ khác
-
Standardized threshold hearing
ngưỡng thính giác chuẩn hóa, -
Standardizing
sự tiêu chuẩn hóa, -
Standardless analysis
phân tích không dùng mẫu chuẩn, -
Standardless quantitative analysis
phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn, -
Standards Co-ordinating Committee (SCC)
ủy ban phối hợp các tiêu chuẩn, -
Standards Development Organization (SDO)
tổ chức phát triển các tiêu chuẩn, -
Standards Engineering Society (SES)
hội thiết kế phần mềm, -
Standards Planning and Review Committee (SPARC)
ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn, -
Standards and Open Systems (SOS)
các tiêu chuẩn và các hệ thống mở, -
Standards author
người viết chuẩn, tác giả của chuẩn, -
Standards authority
quyền lực về tiêu chuẩn, -
Standards body
tổ chức tiêu chuẩn, -
Standards conversion
sự chuyển đổi tiêu chuẩn, sự chuyển đổi các chuẩn, -
Standards converter
bộ đổi tiêu chuẩn, -
Standards for classification (of post)
tiêu chuẩn phân loại (chức vụ), -
Standards of acceptance
các tiêu chuẩn nghiệm thu, -
Standards of availability
tiêu chuẩn có sẵn, -
Standards of conduct
tiêu chuẩn quản lý, các chuẩn tắc của hành vi, -
Standards of sound recording
tiêu chuẩn ghi âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.