- Từ điển Anh - Việt
Statable
Mục lục |
/´steitəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Statampere
stat a (đơn vị điện trong hệ cgs tĩnh điện), -
Statant
Tính từ: có hình con vật đứng nghiêng (huy chương), -
Statcoulomb
franklin, statc (đơn vị điện trong hệ cgs tĩnh điện), culông e, điện tích đơn vị, -
State
/ steit /, Danh từ: trạng thái; tình trạng, Địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, ( state) bang,... -
State, political
tiểu bang, -
State-aided
/ ´steit¸eidid /, Tính từ: Được nhà nước tài trợ, Kinh tế: được... -
State-attorney
Danh từ: người đại diện chính phủ trước toà án, -
State-church
Danh từ: nhà thờ được thừa nhận là quốc giáo, -
State-fixed price
giá quy định nhà nước, -
State-house
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi họp nghị viện của bang, -
State-of-the-art
/ ´steitəvðə´a:t /, Điện lạnh: tiên tiến, Kỹ thuật chung: hiện... -
State-or-the-art
hiện đại mới nhất, tiên tiến, -
State-owned
sở hữu nhà nước, quốc doanh, -
State-owned industry
công nghiệp quốc doanh, -
State-owned property
tài sản nhà nước, -
State-private company
công ty công tư hợp doanh, -
State-room
phòng riêng (trên tàu hoả, tàu thuỷ), Danh từ: phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ),... -
State-run enterprise
doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước, doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh, -
State-specified standard
tiêu chuẩn quy định nhà nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.