- Từ điển Anh - Việt
State-run
state-run (tính từ): nhà nướcI work for a state-run company.Tôi làm cho một công ty nhà nước.
Xem thêm các từ khác
-
State-run enterprise
doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước, doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh, -
State-specified standard
tiêu chuẩn quy định nhà nước, -
State Bank of Vietnam
ngân hàng nhà nước việt nam, -
State Council
Danh từ:, -
State Department
Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao, -
State Management Function (STMF)
chức năng quản lý trạng thái, -
State Of The Art (SOTA)
hiện đại, tiên tiến nhất, -
State Planning Committee
ủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (việt nam), -
State Pricing Board
ủy ban vật giá nhà nước, -
State a price
định một giá hàng (quy) định giá, -
State a price (to...)
định giá, định một giá hàng, -
State account
số tiền tài khoản đã được xác nhận, -
State agency
hãng thuê và bán nhà cửa đất đai, -
State arbitration body
cơ quan trọng tài nhà nước, -
State assignment
phép gán mã trạng thái, -
State bank
Danh từ: ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, (mỹ)... -
State bank deposit book
sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước, -
State bonds
công quỹ, -
State budget
ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng... -
State budget reserves
dự trữ ngân sách nhà nước, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.