- Từ điển Anh - Việt
State trading corporation
Xem thêm các từ khác
-
State transition
chuyển tiếp trạng thái, sự chuyển tiếp trạng thái, thay đổi trạng thái, -
State transition diagram
sơ đồ chuyển trạng thái, đồ thị chuyển tiếp trạng thái, giản đồ chuyển tiếp trạng thái, -
State transition equation
phương trình chuyển tiếp tính trạng, -
State transition matrix
khuôn bản chuyển đổi tính trạng, -
State travel office
văn phòng du lịch tiểu bang, -
State trooper
Danh từ: cảnh sát chính phủ ở mỹ, -
State univesity
Danh từ: trường đại học quốc lập, -
State variable
biến số tính trạng, biến số trạng thái, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, state variable method,... -
State variable method
phương pháp biến trạng thái, -
State vector
vectơ trạng thái, vectơ tính trạng, -
State visit
cuộc viếng thăm chính thức cấp chính phủ, -
Statecraft
/ ´steit¸kra:ft /, Danh từ: tài năng quản lý công việc nhà nước; tài năng của nhà chính trị,... -
Stated
/ ´steitid /, Tính từ: đã định, Đã được phát biểu, đã được tuyên bố, Toán... -
Stated account
tài khoản xác nhận, -
Stated capital
vốn quy định, vốn thiết định, vốn tuyên bố, -
Stated liabilities
nợ trên sổ sách, -
Stated price
giá đã định, -
Stated value
giá trị ấn định, -
Statedly
Phó từ: Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định, -
Statehood
/ ´steithud /, danh từ, cương vị một nước; một bang (ở mỹ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.