- Từ điển Anh - Việt
Statement of earnings
Xem thêm các từ khác
-
Statement of expenses
bản kê chi phí, -
Statement of facts
bảng kê thời gian bốc dỡ, -
Statement of general average
bản tính tổn thất chung, -
Statement of income
bản báo cáo thu nhập, bản kết toán thu nhập, -
Statement of income and expenditure
bản kê thu chi, -
Statement of invoices
bản sao kê hóa đơn, -
Statement of liquidation
bản thanh lý tài sản, -
Statement of loss
giấy chứng tổn thất (trong bảo hiểm hàng hải), -
Statement of operating expenses
bảng chi phí kinh doanh, -
Statement of operating revenues
bản báo cáo thu nhập doanh nghiệp, -
Statement of operations
bản kết toán kinh doanh, -
Statement of profit and loss
bản báo cáo lời lỗ, -
Statement of receipts and disbursements
bảng thu chi, -
Statement of resources and liabilities
bản kê tài sản và nợ (bảng tổng kết tài sản), -
Statement of revenue and expenditure
bản kê các khoản thu chi, bản thu chi, -
Statement of stock holder's equity
bản kê khai quyền lợi cổ đông, -
Statement of variation of funds
bản báo cáo về lưu động vốn, bản thu chi tiền vốn, -
Statement sentence
tài khoản tuyên bố, -
Statement surplus
bản báo cáo giá trị thặng dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.