- Từ điển Anh - Việt
Statement of variation of funds
Xem thêm các từ khác
-
Statement sentence
tài khoản tuyên bố, -
Statement surplus
bản báo cáo giá trị thặng dư, -
Statemnet
Toán & tin: sự phát biểu, mệnh đề, -
Stater
/ ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp), -
Stateroom
/ ´steit¸rum /, Kỹ thuật chung: khoang, phòng, Kinh tế: phòng ngủ riêng,... -
States
, -
States'righter
Danh từ: người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp, -
States general
Danh từ; số nhiều: hội nghị ba đẳng cấp, quốc hội hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796), -
Stateside
/ ´steit¸said /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (thuộc) mỹ, ở mỹ, hướng... -
Statesman
/ ´steitsmən /, Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman: chính khách, chính khách có... -
Statesmanlike
Tính từ: có vẻ chính trị, có tài chính trị, như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực;... -
Statesmanly
/ ´steitsmənli /, như statesmanlike, -
Statesmanship
/ ´steitsmənʃip /, danh từ, nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị, -
Statesmen
Danh từ số nhiều của .statesman: như statesman, -
Stateswoman
/ ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản... -
Stateswomen
Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman, -
Statewide
/ ´steit¸waid /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khắp nước; khắp bang, -
Statfarad
fara e, fara tĩnh điện, statfara (đơn vị điện dung trong hệ cgse), -
Stathenry
henry tĩnh điện, stath (đơn vị điện cảm trong hệ cgse),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.