- Từ điển Anh - Việt
Statesman
Mục lục |
/´steitsmən/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman
Chính khách
Chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng
Địa chủ nhỏ có lao động (ở miền Bắc Anh)
- elderly statesman
- nhà chính trị lão thành
Chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Statesmanlike
Tính từ: có vẻ chính trị, có tài chính trị, như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực;... -
Statesmanly
/ ´steitsmənli /, như statesmanlike, -
Statesmanship
/ ´steitsmənʃip /, danh từ, nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị, -
Statesmen
Danh từ số nhiều của .statesman: như statesman, -
Stateswoman
/ ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản... -
Stateswomen
Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman, -
Statewide
/ ´steit¸waid /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khắp nước; khắp bang, -
Statfarad
fara e, fara tĩnh điện, statfara (đơn vị điện dung trong hệ cgse), -
Stathenry
henry tĩnh điện, stath (đơn vị điện cảm trong hệ cgse), -
Static
/ stætɪk /, Tính từ: tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi, (vật lý) học (thuộc)... -
Static(al)
Toán & tin: tĩnh, bất động; dừng; ổn định, -
Static(al) load
tải trọng tĩnh, -
Static-conducting floor
sàn nối đất, -
Static (a-no)
tĩnh, -
Static (al) characteristic
đặc trưng tĩnh, -
Static (al) moment
mômen tĩnh, -
Static (ignition) timing
sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn), -
Static Pressure
Áp suất tĩnh, trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất toàn phần trừ đi áp suất tốc lực, đẩy đều ra mọi hướng. -
Static RAM
sram, ram tĩnh, -
Static RAM (SRAM)
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, ram tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.