- Từ điển Anh - Việt
Stationary concrete plant
Xem thêm các từ khác
-
Stationary condensing unit
thiết bị ngưng cố định, tổ (máy nén) bình ngưng cố định, -
Stationary constraint
ràng buộc tĩnh, -
Stationary constraints
liên kết cố định, -
Stationary crane
cần trục tĩnh tại, cần cẩu cố định, máy trục cố định, -
Stationary distribution
phân phối dừng, -
Stationary emission source
nguồn phát tán ổn định, -
Stationary engine
động cơ tĩnh tại, động cơ cố định, -
Stationary feeder
máy tiếp liệu cố định, -
Stationary field
trường dừng, trường ổn định, trường dừng, -
Stationary fit
sự lắp cố định, sự lắp cốđịnh, -
Stationary framework
ván khuôn cố định, ván khuôn cố định, -
Stationary freezer
hệ (thống) kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary freezer (freezing machine
hệ thống kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary freezing machine
hệ (thống) kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary freezing system
hệ (thống) kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary freezing tunnel
hầm kết đông cố định, -
Stationary froster
hệ (thống) kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary generator of a ruled surface
đường sinh dừng của một mặt kẻ, -
Stationary information source
nguồn thông tin dừng, nguồn thông tin ổn định, nguồn thông tin tĩnh, -
Stationary jaw
hàm cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.