- Từ điển Anh - Việt
Stationary freezing machine
Xem thêm các từ khác
-
Stationary freezing system
hệ (thống) kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary freezing tunnel
hầm kết đông cố định, -
Stationary froster
hệ (thống) kết đông cố định, máy kết đông cố định, -
Stationary generator of a ruled surface
đường sinh dừng của một mặt kẻ, -
Stationary information source
nguồn thông tin dừng, nguồn thông tin ổn định, nguồn thông tin tĩnh, -
Stationary jaw
hàm cố định, -
Stationary knife
dao cố định, -
Stationary light waves
sóng ánh sáng dừng, -
Stationary lighting
sự chiếu sáng ổn định, -
Stationary load
tải trọng cố định, -
Stationary longitudinal waves
sóng doc dừng, -
Stationary mass
khối bình ổn, -
Stationary message source
nguồn thông tin ổn định, -
Stationary motion
chuyển động ổn định, -
Stationary noise
nhiễu dừng, -
Stationary observation
sự quan trắc tĩnh tại, -
Stationary orbit
quỹ đạo dừng, quỹ đạo tĩnh, -
Stationary osculating plane
mặt phẳng mật tiếp dừng, mặt phẳng nửa mật tiếp dừng, -
Stationary part
phần tĩnh (trong máy điện), -
Stationary phase
pha ổn định, pha dừng, pha dừng, pha ngừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.