- Từ điển Anh - Việt
Status Field (SF)
Xem thêm các từ khác
-
Status Indicator
chỉ báo trạng thái, -
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
báo cáo trạng thái-khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng, -
Status analysis
sự phân tích tình trạng, -
Status area
vùng trạng thái, screen status area, vùng trạng thái màn hình -
Status asthmaticus
cơn hen, -
Status bit
bít trạng thái, bit trang thái, bit trạng thái, -
Status byte
byte trạng thái, bai trạng thái, dsb ( device status byte ), byte trạng thái thiết bị-dsb, channel status byte, bai trạng thái kênh -
Status calcifames
tình trạng thiếu canxi, -
Status channel
đường kênh trạng thái, -
Status character
ký tự trạng thái, ký tự chỉ trạng thái, -
Status check
sự kiểm tra trạng thái, -
Status choleraicus
tình trạng trụy tim mạch dịch tả, -
Status choleralcus
tình trạng trụy tim mạch dịch tả, -
Status choreicus
tình trạng múagiật, -
Status code
mã trạng thái, -
Status convulsivus
tình trạng co giật, -
Status criticus
tình trạng nguy kịch, -
Status data
dữ liệu trạng thái, -
Status dysmyelinatus
tình trạng hủy bao myêlin, -
Status enquiry agency
cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính, cơ quan điều tra thân phận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.