- Từ điển Anh - Việt
Status convulsivus
Xem thêm các từ khác
-
Status criticus
tình trạng nguy kịch, -
Status data
dữ liệu trạng thái, -
Status dysmyelinatus
tình trạng hủy bao myêlin, -
Status enquiry agency
cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính, cơ quan điều tra thân phận, -
Status epilepticus
tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh, -
Status filter file
tập tin lọc trạng thái, -
Status hemicranicus
trạng thái nhức nửa đầu liên tục, -
Status indicater
chỉ báo trạng thái, -
Status indication "Emergency terminalstatus" (SIDH)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", routing , bridging , and transfer of emergency service calls (rbtesc), định tuyến,... -
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối... -
Status indication "out of alignment" (SIO)
chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng... -
Status indication "out of service" (SIOS)
chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư... -
Status indication "processor outage" (SIPO)
chỉ thị trạng thái "hỏng bộ xử lý ", status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu... -
Status indicator
cái chỉ báo trạng thái, -
Status information
thông tin trạng thái, tin tức thương mại, tin tức về tình hình tài chính của một công ty, -
Status inquiry
điều tra thân phận, điều tra tín nhiệm, -
Status interface unit (intelsat) (SIU)
khối giao diện trạng thái ( intelsat), -
Status keyword
từ khóa trạng thái, -
Status lamp
dèn báo trạng thái, -
Status line
dòng trạng thái, đường trạng thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.