- Từ điển Anh - Việt
Status keyword
Xem thêm các từ khác
-
Status lamp
dèn báo trạng thái, -
Status line
dòng trạng thái, đường trạng thái, -
Status lymphaticus
trạng thái bạch huyết, -
Status marmoratus
trạng thái đá vân, -
Status message
thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh -
Status monitor
bộ giám sát trạng thái, -
Status of contributions
trạng thái đóng góp, tình hình đóng hội phí, -
Status of funds
tình trạng ngân quỹ, tình trạng công quỹ, tình trạng quỹ, -
Status of member
tư cách thành viên, -
Status of person
tư cách cá nhân, -
Status of persons
tư cách, -
Status poll
kiểm tra trạng thái, -
Status praesens
tình trạng hiện nay, -
Status quo
Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành:... -
Status register
đăng ký trạng thái, -
Status report
bản báo cáo trạng thái, báo cáo tình hình, bản thông báo về tình trạng (hàng hoá), -
Status reports
báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ -
Status reports for tasks
báo cáo hiện trạng các tác vụ, -
Status return
phục hồi trạng thái, -
Status spongiosus
tình trạng xốp vỏ não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.