- Từ điển Anh - Việt
Statutory tenant
Xem thêm các từ khác
-
Statutory total income
tổng thu nhập pháp định, -
Statutory unemployment allowance
trợ cấp thất nghiệp pháp định, -
Statutory usufruct
quyền hưởng hoa lợi theo luật định, -
Statutory voting
sự biểu quyết chế định, -
Statuvolence
tình trạng tự thôi miên, -
Statuvolent
(thuộc) tự thôi miên, -
Statvolt
statv (đơn vị điện thế trong hệ cgse), von tĩnh điện, -
Statweber
statwb (đơn vị từ thông trong hệ cgse), vêbe e, vêbe tĩnh điện, -
Staty anemia
thiếu máu da sạm, -
Stauffer lubricator
dụng cụ bôi trơn staufer, -
Staunch
/ stɔ:ntʃ /, như stanch, Kỹ thuật chung: chất lượng tốt, kín khít, vững chắc, Từ... -
Staunching piece
bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm), -
Staunching plate
tấm chống thấm, -
Staunching rod
thanh chống rò (lắp trên đỉnh cửa van), khe chống thấm (công trình thủy lợi), -
Staunchly
Phó từ: kín, khít, Đáng tin cậy, trunh thành, vững chắc, chắc chắn, -
Staunchness
/ ´stɔ:ntʃnis /, danh từ, sự trung thành; sự đáng tin cậy, sự kín (nước, không khí không vào được), sự chắc chắn, sự... -
Staurolite
/ ´stɔ:rə¸lait /, danh từ, (khoáng) xtaurolit, -
Stauroplegia
liệt nửa thân chéo, -
Staurospore
Danh từ: (sinh vật) bào tử dạng chữ thập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.