Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steeply

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

dốc, hiểm trở, dốc thẳm, cheo neo

Thông dụng

Phó từ

Dốc; cheo leo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Steeply banked turn

    vòng lượn gấp nghiêng lớn,
  • Steeply rising wave

    sóng dốc đứng, sóng sườn dốc,
  • Steepness

    / ´sti:pnis /, Danh từ: sự dốc (của đường đi); độ dốc, Kỹ thuật chung:...
  • Steepness of a curve

    độ dốc của đường cong,
  • Steepness of slope

    độ dốc của sườn dốc, độ dốc của taluy, độ dốc của bờ dốc,
  • Steepness of the falling edge

    dốc đứng thẳng của bề mép đi xuống,
  • Steepness ratio

    độ dốc của sóng, tỷ số giữa chiều cao và chiều dài sóng,
  • Steepy

    Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • Steer

    / stiə /, Ngoại động từ: lái (tàu thuỷ, ô tô..), (thông tục) hướng dẫn; hướng theo, Nội...
  • Steer angle

    góc lái (cơ cấu lái),
  • Steer clear of

    lánh xa (đạo hàng),
  • Steer for

    giữ hướng chạy (đạo hàng), tiến đến gần, tiến lại gần,
  • Steer the course

    lái theo hướng,
  • Steerability

    tính dễ lái, khả năng lái,
  • Steerable

    / ´stiərəbl /, tính từ, có thể lái được,
  • Steerable antenna

    dây trời xoay hướng, ăng ten chỉnh hướng được, ăng ten điều chỉnh được, ăng ten lái được, ăng ten xoay được, ăng...
  • Steerable beam

    chùm được định hướng, chùm tia định hướng,
  • Steerable receiving spot-beam antenna

    dây trời xoay được theo hướng bẹp, ăng ten xoay được theo hướng bẹp,
  • Steerage

    / ´stiəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải)...
  • Steerage-way

    / ´stiəridʒ¸wei /, danh từ, (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái, cách thức lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top