- Từ điển Anh - Việt
Step width
Xem thêm các từ khác
-
Stepbrother
Danh từ: anh em trai (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế), -
Stepchild
/ ´step¸tʃaild /, Danh từ, số nhiều stepchidren: con riêng, -
Stepdame
/ ´step¸deim /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepmother, -
Stepdaughter
/ ´step¸dɔ:tə /, Danh từ: con gái riêng, -
Stepfamily
Danh từ:, -
Stepfather
/ ´step¸fa:ðə /, Danh từ: bố dượng, -
Stephanian stage
bậc stephani, -
Stephanion
điểm stephanion, -
Stephanite
Danh từ: (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc), -
Stephanotis
Danh từ: cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới, -
Stepladder (step-type ladder)
thang gấp mang đi được và gấp được, có bậc chứ ko phải là thanh ngang và thường có một chỗ đứng hẹp ở trên đỉnh,... -
Stepladder stage
giai đoạn bậc thang, -
Stepless
/ ´steplis /, Tính từ: không có bậc, liên tục, Cơ - Điện tử: (adj)... -
Stepless control
sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp, sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp, -
Stepless variable speed gear
bộ biến tốc vô cấp, -
Steplessly variable drive
truyền động vô cấp, -
Stepmom
Danh từ: mẹ kế, -
Stepmother
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepdame, mẹ ghẻ,... -
Stepmotherly
/ ´step¸mʌðəli /, tính từ, cay nghiệt, ghẻ lạnh, -
Stepmotor
động cơ bước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.