- Từ điển Anh - Việt
Stereochemically
Xem thêm các từ khác
-
Stereochemistry
/ ¸steriou´kemistri /, Danh từ: hoá học lập thể, Kỹ thuật chung: hóa... -
Stereocomparator
Danh từ: máy so sánh toạ độ lập thể, máy đo sterio, -
Stereoencephalotomy
(thủ thuật) mở não bằng phương pháp định vị não nổi, -
Stereoentgenometry
phép đo lập thể bằng tia x, -
Stereofluoroscopy
(phương pháp) soi huỳnh quang nổi, -
Stereognosis
nhận thức lập thể, -
Stereognostic sense
giác quan lập thể, -
Stereogoniometer
Danh từ: khí cụ đo góc lập thể, -
Stereogram
Danh từ: Ảnh (biểu đồ) lập thể, biểu đồ nổi, 1 . phim chụp tiax nổi 2 . hình vẽ nồi, hình... -
Stereograph
/ ´steriə¸gra:f /, Danh từ: Ảnh lập thể; nổi, Ngoại động từ:... -
Stereographic
/ ¸steriə´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép vẽ nổi, Toán & tin:... -
Stereographic map projection
phép chiếu bản đồ lập thể, -
Stereographic projection
phép chiếu chụp nổi, phép chiếu nổi, phép chiếu phối cảnh, chiếu lập thể, -
Stereographical
như stereographic, -
Stereographically
Phó từ: phép vẽ nổi, -
Stereography
/ ¸steri´ɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh lập thể; nổi; phép vẽ nổi, -
Stereoisomer
/ ¸steriou´aisəmə /, Danh từ: (hoá học) chất đồng phân lập thể, -
Stereoisomere
chất đồng phân lập thể, -
Stereoisomeric
Tính từ: thuộc chất đồng phân lập thể, -
Stereoisomerism
đồng phân lập thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.