Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stibious

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

stibi (iii)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stibium

    / ´stibiəm /, Danh từ: (hoá học) antimon, Cơ - Điện tử: stibi, antimon,...
  • Stibium (Sb)

    atimon,
  • Stibnite

    / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng...
  • Stibophen

    một loại muối antimony có chứa natri dùng chữa bệnh schostosoma,
  • Stich

    / stik /, danh từ, dòng thơ, câu thơ,
  • Stichic

    / ´stikik /, tính từ, (thuộc) dòng thơ; câu thơ,
  • Stichochrome

    (tế bào thânkinh) có hạt xếp thành hàng,
  • Stichomythia

    / stikou´miθiə /, danh từ, hình thức đối thoại trong kịch cổ hy-lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người...
  • Stichomythy

    Danh từ:,
  • Stick

    / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...);...
  • Stick-and-Turn Connector (bayonet) (STC)

    đầu nối stc-một kiểu đầu cắm của cáp sợi quang [bayonet],
  • Stick-in-the-mud

    / ´stikinðə¸mʌd /, Tính từ: bảo thủ; chậm tiến, Danh từ: người...
  • Stick-ship

    Danh từ: sự quay trượt,
  • Stick-slip

    sự quay trượt, sự tiến gián đoạn,
  • Stick-to-itiveness

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng,
  • Stick-to-liveness

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh,
  • Stick-up collar

    Danh từ: cổ cứng,
  • Stick - and - Click Connector (SCC)

    bộ nối kiểu cắm là khớp,
  • Stick dispenser

    dụng cụ nạp que vào kem,
  • Stick electrode

    điện cực thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top