- Từ điển Anh - Việt
Stickily
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
(thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
(thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết)
(thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn
(thông tục) có phần phản đối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stickiness
/ ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp,... -
Stickiness of soil
tính dính bám của đất, -
Sticking
Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán;... -
Sticking-place
Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không... -
Sticking-plaster
Danh từ: băng dính, -
Sticking contact
tiếp xúc dính, -
Sticking conveyor table
bàn chọc tiết lợn loại băng tải, -
Sticking mark
dấu bám dính, dấu dính, -
Sticking of brakes
sự kẹt phanh, sự kẹt phanh, -
Sticking of piston rings
sự kẹt vòng pittông, sự kẹt vòng pít tông, -
Sticking of valve
sự dính van, sự kẹt van, sự dính van, sự kẹt van, -
Sticking place
chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa, -
Sticking rail
dàn treo tách huyết, -
Sticking station
hệ thống lên men rượu, phần cổ súc thịt bò, phần nạc của cổ bò, sự chọc tiết (gia súc), trạm giết gia súc, -
Sticking up iron
sắt móc, -
Sticking voltage
điện áp cản, điện áp chặn, -
Stickit
Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư, -
Stickjaw
/ ´stik¸dʒɔ: /, danh từ, (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng), -
Sticklac
Danh từ: gôm thỏi; thỏi gôm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.