- Từ điển Anh - Việt
Sticking station
Mục lục |
Kinh tế
hệ thống lên men rượu
phần cổ súc thịt bò
phần nạc của cổ bò
sự chọc tiết (gia súc)
trạm giết gia súc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sticking up iron
sắt móc, -
Sticking voltage
điện áp cản, điện áp chặn, -
Stickit
Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư, -
Stickjaw
/ ´stik¸dʒɔ: /, danh từ, (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng), -
Sticklac
Danh từ: gôm thỏi; thỏi gôm, -
Stickle
/ stikl /, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng... -
Stickleback
/ ´stikl¸bæk /, Danh từ: (động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có gai nhọn ở lưng),Stickler
/ ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì),...Stickman
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy,Stickness
sự dính, tính dính,Stickpack
gói nhỏ (dạng que, thường là thực phẩm dùng một lần),Stickpin
như tie-pin,Sticks
,Stickup
Danh từ: (từ lóng) sự ăn cướp,Stickwater
canh dịch ép, nước dùng,Sticky
/ 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm...Sticky-back
Danh từ: Ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ,StickyKey
phím dính,Sticky bit
bit dính, bít giữ (chương trình trong bộ đệm),Sticky charge
thuốc nổ dính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.