- Từ điển Anh - Việt
Stiffening
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chất hồ cứng
Cơ khí & công trình
sự kẹp cứng
sự tăng cứng
Xây dựng
sự làm keo sệt
sự làm quánh
sự neo cứng
Kỹ thuật chung
sự làm cứng
sự làm đặc
Kinh tế
đồ dằn
độ dãn (ở khoang tàu)
sự làm đặc
sự làm sệt
sự vững (giá)
sự vững (giá), đồ dằn (ở khoang tàu)
vật dằn tàu
Cơ - Điện tử
Sự gia cố, sự làm tăng độ cứng, sự nẹp, sự ốp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stiffening agent
chất hồ cứng, chất làm cứng, -
Stiffening angle
thép góc tăng cứng, góc gia cố, góc tăng cứng, -
Stiffening arch
vòm gia cố, vòm tăng cường, -
Stiffening diaphragm
màng phân phối dòng, màng phân phối tia, vách tăng cứng, vách cứng, -
Stiffening frame
khung làm cứng, khung tăng cứng, -
Stiffening girder
dầm cứng, dầm có độ cứng lớn, dầm tăng cứng, -
Stiffening member
cấu kiện gia cố, thanh tăng cứng, -
Stiffening order
chỉ thị dãn tàu (giữ cho tàu không tròng trành), chỉ thị dằn tàu (giữ cho tàu không tròng trành), giấy phép chở hàng dằn... -
Stiffening plate
tấm gia cường, -
Stiffening post
trụ cứng, -
Stiffening rib
gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng, -
Stiffening ring
vòng tăng cứng, -
Stiffening rip
sườn tăng cường, -
Stiffening slab
tấm tăng cứng, -
Stiffening truss
giàn gia cố, giàn tăng cứng, -
Stiffing
ăn chận, sự ém nhẹm, -
Stiffish
Tính từ: hơi cứng, -
Stiffish soil
đất chặt, đất cứng, -
Stiffly
Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.