- Từ điển Anh - Việt
Stood
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Stooge
/ stuːdʒ /, Danh từ: (từ lóng) kiếm (của anh hề), vai phụ của hề, (thông tục) người chạy... -
Stook
Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động... -
Stool
/ stu:l /, Danh từ: ghế đẩu, ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người), (kiến trúc)... -
Stool-pigeon
/ ´stu:l¸pidʒən /, danh từ (như) .stool, chim bồ câu mồi, (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để... -
Stool pigeon
kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng... -
Stooled
, -
Stoolie
Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi, -
Stooling
, -
Stools
, -
Stoop
Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế... -
Stoop-shouldered
Tính từ: gù lưng tôm (người), -
Stooped
, -
Stooping
, -
Stoopingly
Phó từ: trong tư thế cúi rạp xuống, -
Stop
/ stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở... -
Stop(ing) signal
tín hiệu dừng, -
Stop-and-go control
sự điều khiển "chạy dừng", sự điều khiển "đóng mở", -
Stop-and-go traffic
giao thông dừng-tiến, -
Stop-and-start lever
tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở, -
Stop-bolt
Danh từ: cái chặn; con cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.