- Từ điển Anh - Việt
Stop screw
Mục lục |
Cơ khí & công trình
bulông bắt chặt
vít chặn (bàn đạp ly hợp)
Kỹ thuật chung
vít chặn
vít định cữ
vít giữ
vít hãm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stop seam
mối hàn chặn, -
Stop shoulder
vai móc nối, -
Stop signal
dấu hiệu ngừng xe, bảng hiệu dừng, tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu), tín hiệu dừng tàu, stop signal disk, biển tròn tín... -
Stop signal disk
biển tròn tín hiệu dừng tàu, -
Stop sleeve
ống chặn, ống hãm, -
Stop spindle
bulông hạn vị (hạn chế hành trình), vít chặn, -
Stop station
trạm chắn tàu, -
Stop switch
công tắc đèn tín hiệu dừng (xe cộ), -
Stop transfer
stop transfer, -
Stop value
giá trị dừng, -
Stop valve
nắp hãm, Hóa học & vật liệu: van dừng, Xây dựng: nắp hầm,... -
Stop wages
chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai...) -
Stop wages (to..)
chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai....) -
Stop watch
đồng hồ bấm giây, -
Stop wheel
vành hãm, đĩa hãm, -
Stop with putty
trám matit, trám vữa, -
Stop word
từ dừng, -
Stop work
ngưng việc, -
Stop work (to..)
ngưng việc, -
Stop your gab!
Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.