- Từ điển Anh - Việt
Stop valve
Mục lục |
Cơ khí & công trình
nắp hãm
Hóa học & vật liệu
van dừng
Xây dựng
nắp hầm
thiết bị kẹp chặt cáp
van ngưng
Điện
van "stop"
van dừng máy
Kỹ thuật chung
nắp hầm, van ngưng
thiết bị nối cáp
van chặn
van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
van đóng
van khóa
van kiểm tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stop wages
chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai...) -
Stop wages (to..)
chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai....) -
Stop watch
đồng hồ bấm giây, -
Stop wheel
vành hãm, đĩa hãm, -
Stop with putty
trám matit, trám vữa, -
Stop word
từ dừng, -
Stop work
ngưng việc, -
Stop work (to..)
ngưng việc, -
Stop your gab!
Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi! -
Stopcock
Danh từ: khoá, khoá vòi, van (để điều chỉnh dòng chảy trong ống), khóa (vòi), khóa vòi, van, van... -
Stopcocking
sự khóa vòi, -
Stope
/ stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động... -
Stope ore pass
giếng quặng, miệng ống quặng, -
Stope rejection
đá khô cằn, đá không quặng, -
Stoper
máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ, -
Stopgap
/ ´stɔp¸gæp /, Danh từ: sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống, người thay thế tạm thời,... -
Stopgap measure
biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ, -
Stoping
Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ, -
Stoplight
đèn hãm, đèn hậu, -
Stoplist
danh sách dừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.