- Từ điển Anh - Việt
Storage shelf area
Xem thêm các từ khác
-
Storage shelving
giá (trong) kho, -
Storage silo
bunke chứa, -
Storage site
đống rác thải, bãi rác lấp đất trũng, bãi rác thải, nơi đổ rác thải, -
Storage size
kích thước bộ nhớ, -
Storage space
kho chứa, bãi chứa, diện tích chứa, -
Storage stability
độ bền bảo quản, độ ổn định bảo quản, độ bền bảo quản, tính ổn định bảo quản, -
Storage stack
ngăn xếp bộ nhớ, -
Storage stank
bể chứa lưu giữ, thùng bảo quản, bể chứa, bể dự trữ, -
Storage stock
kho bảo quản dự trữ, hàng bảo quản dự trữ, -
Storage structure
cấu trúc lưu trữ, -
Storage structure language
ngôn ngữ cấu trúc bộ nhớ, -
Storage system
hệ thống nhớ, high capacity storage system (hcss), hệ thống nhớ dung lượng cao, mass storage system (mss), hệ thống nhớ khối lớn -
Storage tab setting
sự đặt tab bộ nhớ, -
Storage tank
thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản... -
Storage technique
phương pháp bảo quản, -
Storage technology
công nghệ bảo quản, -
Storage temperature
nhiệt độ bảo quản, nhiệt độ bảo quản, average storage temperature, nhiệt độ bảo quản trung bình, cold-storage temperature,... -
Storage test
thử nghiệm bảo quản, sự xác định độ bền khi bảo quản, -
Storage time
thời gian lưu trữ, thời gian nhớ, thời gian bộ nhớ, thời gian lưu (phụ tải) thời gian nhớ (dữ liệu), -
Storage track
tuyến dự trữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.