- Từ điển Anh - Việt
Straight corner
Xem thêm các từ khác
-
Straight course paving
sự lát đá thẳng hàng, -
Straight cramp
đinh đỉa chữ u, -
Straight crossing
tâm phân chẽ vuông góc, -
Straight crossover
giao cắt bàn cờ, -
Straight cut borer
doa 1ưỡi thẳng, cây doa lưỡi thẳng, -
Straight dam
đập tuyến thẳng, -
Straight dealings
sự giao dịch cố định một giá, -
Straight debt
nợ trực tiếp, trái khoán chuyển đổi, -
Straight dollar
đô la tiền mặt, -
Straight dough
bột nhào không lên men đầu, -
Straight dovetail
mộng thẳng, -
Straight edge
ê ke vuông, thước rà, ê ke kép, thước chữ t, thước, thước dẫn, thước điều chỉnh, thước làm thẳng, thước kẻ, lưỡi... -
Straight edged
có cạnh thẳng (thước vuông), -
Straight embedment of anchorage
sự neo cốt bằng thép thẳng, -
Straight engine
động cơ thẳng hàng, -
Straight export
xuất trực tiếp, -
Straight eye
khả năng phát hiện chỗ cong, Danh từ: khả năng phát hiện chỗ cong, -
Straight face
Danh từ: mặt nghiêm (không cười), -
Straight faced
Tính từ: mặt thản nhiên như không, -
Straight facedly
Phó từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.