- Từ điển Anh - Việt
Straight edge
Mục lục |
Giao thông & vận tải
ê ke vuông
thước rà
Hóa học & vật liệu
ê ke kép
thước chữ T
Toán & tin
thước, thước dẫn
Xây dựng
thước điều chỉnh
thước làm thẳng
Đo lường & điều khiển
thước kẻ
Kỹ thuật chung
lưỡi dao thẳng
lưỡi dao tựa
mép thẳng
thước
thước dẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Straight edged
có cạnh thẳng (thước vuông), -
Straight embedment of anchorage
sự neo cốt bằng thép thẳng, -
Straight engine
động cơ thẳng hàng, -
Straight export
xuất trực tiếp, -
Straight eye
khả năng phát hiện chỗ cong, Danh từ: khả năng phát hiện chỗ cong, -
Straight face
Danh từ: mặt nghiêm (không cười), -
Straight faced
Tính từ: mặt thản nhiên như không, -
Straight facedly
Phó từ:, -
Straight fight
Danh từ: (chính trị) sự đấu tranh trực diện (giữa hai người, hai đảng phái), -
Straight flank gear
bánh răng sườn thẳng, -
Straight flight
đợt (thang) thẳng, đợt cầu thang thẳng, -
Straight flight stair
cầu thang có vế thẳng, cầu thang đợt thẳng, -
Straight flow valve
van dòng chảy thẳng, -
Straight flute
đường xoi thẳng, -
Straight from the shoulder
Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..) -
Straight gas-oil
dầu gazoin cất trực tiếp, -
Straight gear
bánh răng thẳng, -
Straight gear cutting
sự cắt bánh răng răng thẳng, -
Straight guide
sống trượt thẳng, thanh dẫn hướng, thanh trượt, -
Straight halved joint
mối nối thẳng chập nửa gỗ, mộng cắt bậc thẳng góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.