- Từ điển Anh - Việt
Straight way valve
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
van thông thẳng
Xây dựng
van thông (không bị tắt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Straight web
cọc tấm bụng thẳng, -
Straight weight (engine) oil
dầu nhớt đơn cấp, -
Straight well
giếng khoan thẳng đứng, -
Straight wheel
đá mài phẳng, đá mài hình đĩa, -
Straight wing
cánh thẳng, cánh không cụp, -
Straight wing wall
tường cánh thẳng, -
Straightaway
/ ´streitə¸wei /, Tính từ: thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, Danh... -
Straightedge straight
thước kiểm, -
Straighten
/ ´streitən /, Ngoại động từ: làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, ( + something out) giải quyết... -
Straighten a bar
nắn thẳng một thanh (bộ cong), -
Straighten a drill hole
nắn thẳng lỗ khoan, -
Straightened river
sông đã nắn thẳng, sông đã chỉnh trị, -
Straightener
/ ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử:... -
Straightener for cables
bộ chỉnh cáp, -
Straightening
/ ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức,... -
Straightening anvil
đe nắn (thẳng), -
Straightening by bending
sự nắn thẳng nhờ uốn, -
Straightening kit or set
bộ đồ nghề nắn thẳng, -
Straightening machine
khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.