- Từ điển Anh - Việt
Stranded conductor
Mục lục |
Toán & tin
sợi dây dẫn điện
Điện
dây dẫn bện ngược chiều
dây dẫn điện bện
Giải thích VN: Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7,19 và 37 tao.
dây dẫn nhiều sợi bện
dây dẫn xoắn
dây nhiều dảnh
dây nhiều tao
Giải thích VN: Dây dẫn điện gồm nhiều tao chắp, bện xoắn lại với nhau. Dây cáp mẫu có 7,19 và 37 tao.
Kỹ thuật chung
dây bện
dây dẫn bện
dây nhiều sợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stranded rope
cáp bện đôi, cáp bện, cáp xe, -
Stranded ship
tàu mắc cạn, -
Stranded type
có dạng sợi, -
Stranded wire
dây dẫn bện, cáp, dây nhiều sợi, dây nhiều sợi, -
Strander
/ ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe sợi, Cơ - Điện... -
Stranding
/ ´strændiη /, Danh từ: sự bện dây; xe sợi, Hóa học & vật liệu:... -
Stranding machine
máy bện (dây cáp), -
Stranding risk
rủi ro mắc cạn, -
Strandline
đường vệt bờ, -
Strands
, -
Strange
/ streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị,... -
Strange attractor
tâm hút lạ, vùng hút lạ, -
Strange particle
hạt lạ, -
Strange to relate/say..
Thành Ngữ:, strange to relate/say.., có điều là lạ.. -
Strangely
Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa... -
Strangeness
/ ´streindʒnis /, Danh từ: tính chất lạ, sự xa lạ, sự không quen biết, sự kỳ lạ; sự lạ thường;... -
Stranger
/ 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới,... -
Strangle
/ 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.