- Từ điển Anh - Việt
Strangle
Mục lục |
/'stræɳgl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Siết cổ chết; bóp nghẹt
Bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì)
Hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..)
Đè nén; đàn áp
Hình Thái Từ
- Ved : Strangled
- Ving: Strangling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asphyxiate , gag , garrote/garrotte , inhibit , kill , muffle , quelch , repress , restrain , shush , smother , squelch , strangulate , subdue , suffocate , suppress , throttle , burke , choke , hold back , hold down , hush , quench , stifle , garrote , garrotte , quell , restrict
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stranglehold
/ ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm... -
Strangler
/ ´stræηglə /, Danh từ: người bóp cổ giết ai, Hóa học & vật liệu:... -
Strangler choke
van điều tiết không khí, -
Strangulate
/ ´stræηgju¸leit /, Ngoại động từ: cặp, kẹp (mạch máu..), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp... -
Strangulated
nghẹt, nghẹt, bị nghẹt, -
Strangulated hemorrhoid
trĩ thắt, -
Strangulated hernia
thóat vị nghẹt, -
Strangulation
/ ,stræɳgju'leiʃn /, Danh từ: sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt, (y học) sự cặp, sự kẹp; sự... -
Strangurious
Tính từ: (y học) đái són đau, -
Strangury
/ ´stræηgjuri /, Danh từ: (y học) chứng đái són đau, Y học: chứng... -
Strap
/ stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận... -
Strap-laid
Tính từ: bẹp (dây thừng), -
Strap-oil
/ ´stræp¸ɔil /, danh từ, trận đòn dây da, -
Strap-on engine
động cơ treo, -
Strap-work
Danh từ: trang trí theo kiểu dây da bện, -
Strap and gudgeon hinge
bản lề cánh bướm có chốt trục, -
Strap and gutgeon hinge
bản lề cánh bướm có chốt trục, -
Strap bolt
bulông có đai kẹp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.